--

bad lands

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bad lands

Phát âm : /'bæd'lændz/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bad lands"
  • Những từ có chứa "bad lands" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dinh điền lịch sử
Lượt xem: 899